Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đội



verb
To carry on one's head
To jack; to wear
đội mũ To wear a hat
noun
Team

[đội]
to carry on one's head
Đội cái gì trên đầu mà không để rơi
To balance something on one's head
to wear
Đội mũ
To put a hat on; to wear a hat
team; squad
Thành lập một đội cảnh sát giao thông
To found a traffic police squad
Gia nhập đội bóng chuyền địa phương
To join the local volleyball team
Đội thể thao từ nơi khác đến
Away team
Đội thể thao sở tại
Local/home team
Trình độ hai đội chênh lệch nhau rất nhiều
There is a vast gap in ability between the two teams
sergeant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.