|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đăng
verb
to insert; to put đăng quảng cáo trên báo to advertise in a paper
 | [đăng] | |  | to insert | |  | Đăng quảng cáo trên tạp chí phụ nữ | | To place/put an advertisement in a women's magazine | |  | Đăng quảng cáo trên báo / rađiô / ti vi | | To advertise in the press/on radio/on TV |
|
|
|
|