Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tonga


noun
1. a monarchy on a Polynesian archipelago in the South Pacific;
achieved independence from the United Kingdom in 1970
Syn:
Kingdom of Tonga, Friendly Islands
Derivationally related forms:
Tongan
Instance Hypernyms:
country, state, land
Part Holonyms:
Polynesia
Member Meronyms:
Tongan
2. the language of the Tongan people of south central Africa (Zambia and Rhodesia)
Hypernyms:
Bantu, Bantoid language

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tonga"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.