Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bushy


adjective
1. used of hair;
thick and poorly groomed (Freq. 1)
- bushy locks
- a shaggy beard
Syn:
shaggy, shaggy-haired, shaggy-coated
Similar to:
ungroomed
Derivationally related forms:
shag (for: shaggy), shagginess (for: shaggy)
2. resembling a bush in being thickly branched and spreading
Similar to:
branchy
Derivationally related forms:
bush

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bushy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.