Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barm


noun
a commercial leavening agent containing yeast cells;
used to raise the dough in making bread and for fermenting beer or whiskey
Syn:
yeast
Derivationally related forms:
yeasty (for: yeast)
Hypernyms:
leaven, leavening
Hyponyms:
yeast cake, brewer's yeast, mother

Related search result for "barm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.