Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
troy ounce


noun
a unit of apothecary weight equal to 480 grains or one twelfth of a pound
Syn:
ounce, apothecaries' ounce
Hypernyms:
apothecaries' unit, apothecaries' weight, troy unit
Part Holonyms:
troy pound, apothecaries' pound
Part Meronyms:
pennyweight, dram, drachm, drachma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.