Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
syrinx


noun
1. a primitive wind instrument consisting of several parallel pipes bound together
Syn:
panpipe, pandean pipe
Hypernyms:
pipe
2. the vocal organ of a bird
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure
Part Holonyms:
bird

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "syrinx"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.