Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
syringe



I - noun
a medical instrument used to inject or withdraw fluids
Hypernyms:
medical instrument
Hyponyms:
douche, douche bag, hypodermic syringe, hypodermic, hypo
Part Meronyms:
bulb

II - verb
spray or irrigate (a body part) with a syringe
Hypernyms:
spray
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "syringe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.