Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sprint



I - noun
a quick run
Syn:
dash
Derivationally related forms:
dash (for: dash)
Hypernyms:
run, running
Hyponyms:
break

II - verb
run very fast, usually for a short distance (Freq. 1)
Derivationally related forms:
sprinter
Hypernyms:
run
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- Sam and Sue sprint

Related search result for "sprint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.