Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sprint





sprint
[sprint]
danh từ
sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút
sự bơi nước rút, sự đạp xe nước rút..
nội động từ
chạy nước rút, chạy hết tốc lực
she sprinted the length of the road
cô ấy đã mở hết tốc lực suốt quãng đường


/sprint/

danh từ
sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; nước rút

động từ
chạy nước rút, chạy hết tốc lực

Related search result for "sprint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.