Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sooner


adverb
1. comparatives of 'soon' or 'early' (Freq. 2)
- Come a little sooner, if you can
- came earlier than I expected
Syn:
earlier
2. more readily or willingly
- clean it well, preferably with warm water
- I'd rather be in Philadelphia
- I'd sooner die than give up
Syn:
preferably, rather

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sooner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.