Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chầy



adj
Later
chẳng chóng thì chầy sooner or later
Long
bấy chầy for long, since long, ever since

[chầy]
tính từ
late, tardy
chẳng chóng thì chầy
sooner or later.
Chầy chăng là một năm sau vội gì (truyện Kiều)
I shall be back no later than a year
long
bấy chầy
for long, since long, ever since
động từ
pestle
not to keep one's promise; dishorourable, ungentlemaly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.