Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slipper



noun
1. low footwear that can be slipped on and off easily;
usually worn indoors (Freq. 5)
Syn:
carpet slipper
Hypernyms:
footwear, footgear
Hyponyms:
bootee, bootie, mule, scuff
2. a person who slips or slides because of loss of traction
Syn:
skidder, slider
Derivationally related forms:
skid (for: skidder)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
snowboarder

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slipper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.