Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleeper




sleeper
['sli:pə]
danh từ
người ngủ (theo một cách nào đó)
a heavy sleeper
người ngủ say
tà vẹt (trên đường sắt) (như) tie
giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ
vòng xâu tai (vòng nhỏ đeo ở tay để duy trì lỗ bấm)
gióng đỡ ngang
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua bất ngờ thắng cuộc; quyển sách (kịch..) bất ngờ thành công

[sleeper]
saying && slang
ordinary device with surprising skill or power
The Taurus SHO was a sleeper. It looked slow, but it was fast!


/'sli:pə/

danh từ
người ngủ; người hay ngủ
tà vẹt (đường sắt)
giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ
gióng đỡ ngang
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sleeper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.