Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slippery





slippery
['slipəri]
tính từ
(thông tục) trơn, khó nắm giữ, khó đứng, khó đi
it is slippery walking
đường trơn
dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)
to be slippery as an eel
lủi như chạch
nan giải, khó xử, khó giải quyết (về một tình huống, vấn đề..)
(thông tục) không tin được, không đáng tinh cậy, quay quắt, láu cá (người)
a slippery customer
anh chàng láu cá
the slippery slope
(thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..


/'slipəri/

tính từ ((thông tục) (cũng) splipy)
trơ
it is slippery walking đường trơn
dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)
to be slippery as an eel lủi như chạch
khó xử, tế nhị (vấn đề)
không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá
a slippery customer anh chàng láu cá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slippery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.