Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
satiny


adjective
having a smooth, gleaming surface reflecting light
- glossy auburn hair
- satiny gardenia petals
- sleek black fur
- silken eyelashes
- silky skin
- a silklike fabric
- slick seals and otters
Syn:
sleek, silken, silky, silklike, slick
Similar to:
bright
Derivationally related forms:
slickness (for: slick), silk (for: silky), silkiness (for: silky), sleekness (for: sleek), satin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "satiny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.