Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
otter



noun
1. the fur of an otter
Hypernyms:
fur, pelt
2. freshwater carnivorous mammal having webbed and clawed feet and dark brown fur
Hypernyms:
musteline mammal, mustelid, musteline
Hyponyms:
river otter, Lutra canadensis, Eurasian otter, Lutra lutra
Member Holonyms:
Lutra, genus Lutra

Related search result for "otter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.