Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gramme


noun
a metric unit of weight equal to one thousandth of a kilogram
Syn:
gram, gm, g
Hypernyms:
metric weight unit, weight unit
Part Holonyms:
dekagram, decagram, dkg, dag
Part Meronyms:
obolus, carat

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    gram gm g
Related search result for "gramme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.