Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enology


noun
the art of wine making
Syn:
oenology
Derivationally related forms:
oenologist (for: oenology), enologist
Hypernyms:
art, artistry, prowess

Related search result for "enology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.