Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enology




danh từ
cách chế rượu nho



enology
[i:'nɔlədʒi]
danh từ
cách chế rượu nho


Related search result for "enology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.