Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phrenology




phrenology
[frə'nɔlədʒi]
danh từ
khoa tướng sọ, não tướng học (nghiên cứu hình thể sọ người, nhất là các bướu tự nhiên trên sọ, để xác định tính tình và khả năng của người đó)


/fri'nɔlədʤi/

danh từ
khoa tướng số


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.