Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
donjon


noun
the main tower within the walls of a medieval castle or fortress
Syn:
keep, dungeon
Hypernyms:
stronghold, fastness
Instance Hyponyms:
Black Hole of Calcutta
Part Holonyms:
castle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "donjon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.