Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cotter


noun
1. a peasant farmer in the Scottish Highlands
Syn:
cottar
Hypernyms:
peasant, provincial, bucolic
2. a medieval English villein
Syn:
cottier
Hypernyms:
serf, helot, villein
3. fastener consisting of a wedge or pin inserted through a slot to hold two other pieces together
Syn:
cottar
Hypernyms:
fastener, fastening, holdfast, fixing
Hyponyms:
cotter pin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cotter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.