Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chewer


noun
someone who chews (especially someone who chews tobacco)
Derivationally related forms:
chew
Hypernyms:
consumer
Hyponyms:
muncher

Related search result for "chewer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.