Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brim over


verb
flow or run over (a limit or brim) (Freq. 1)
Syn:
overflow, overrun, well over, run over
Derivationally related forms:
overrun (for: overrun), overflow (for: overflow)
Hypernyms:
spill, run out
Hyponyms:
geyser
Entailment:
run, flow, feed, course
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.