Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
geyser



I - noun
a spring that discharges hot water and steam
Hypernyms:
spring, fountain, outflow, outpouring, natural spring
Instance Hyponyms:
Old Faithful

II - verb
to overflow like a geyser (Freq. 1)
Hypernyms:
overflow, overrun, well over, run over, brim over
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "geyser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.