Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boggle


verb
1. startle with amazement or fear (Freq. 1)
Hypernyms:
startle, jump, start
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. hesitate when confronted with a problem, or when in doubt or fear
Hypernyms:
hesitate, waver, waffle
Verb Frames:
- Somebody ----s
3. overcome with amazement
- This boggles the mind!
Syn:
flabbergast, bowl over
Hypernyms:
surprise
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- The bad news will boggle him
- The good news will boggle her
- The performance is likely to boggle Sue

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boggle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.