Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baron


noun
1. a nobleman (in various countries) of varying rank
Derivationally related forms:
baronial
Hypernyms:
Lord, noble, nobleman
2. a British peer of the lowest rank
Hypernyms:
peer
3. a very wealthy or powerful businessman
- an oil baron
Syn:
big businessman, business leader, king, magnate, mogul,
power, top executive, tycoon
Hypernyms:
businessman, man of affairs
Hyponyms:
oil tycoon

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.