Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barium



noun
a soft silvery metallic element of the alkali earth group;
found in barite (Freq. 1)
Syn:
Ba, atomic number 56
Derivationally related forms:
baric
Hypernyms:
metallic element, metal
Hyponyms:
baryta
Substance Holonyms:
heavy spar, barite, barytes, barium sulphate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.