Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
salty


salty [salty saltier saltiest] BrE [ˈsɔːlti] BrE [ˈsɒlti] NAmE [ˈsɔːlti] adjective (salt·ier, salti·est)
1. containing or tasting of salt
salty food
salty sea air
compare sweet
2. (old-fashioned) (of language or humour)amusing and sometimes slightly rude
She has a salty sense of humour.
Derived Word:saltiness

Example Bank:
It tasted slightly salty.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.