Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
g



g [g] abbreviation
1. gram(s)
400g flour
2. BrE [dʒiː] ; NAmE [dʒiː] (technical) ↑gravity or a measurement of the force with which sth moves faster through space because of ↑gravity
Spacecraft which are re-entering the earth's atmosphere are affected by g forces.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "g"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.