Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gb




(viết tắt)
nước Anh, Anh quốc (Great Britain)



gb
[,dʒi: 'bi:]
viết tắt
nước Anh, Anh quốc (Great Britain)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.