Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sec


sec [sec secs] BrE [sek] NAmE [sek] noun a secsingular (informal)
a very short time; a second
Stay there. I'll be back in a sec.
Hang on (= wait) a sec.

Word Origin:
late 19th cent.: abbreviation.

Example Bank:
Stay there. I'll be back in a sec.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sec"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.