Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
peanut



pea·nut [peanut peanuts] BrE [ˈpiːnʌt] NAmE [ˈpiːnʌt] noun
1. (BrE also ground·nut)countable a nut that grows underground in a thin shell
a packet of salted peanuts
peanut oil
2. peanutsplural (informal)a very small amount of money
I won't work for peanuts.
He gets paid peanuts for doing that job.
See also:groundnut

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peanut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.