Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
overplay


over·play [overplay overplays overplayed overplaying] BrE [ˌəʊvəˈpleɪ] NAmE [ˌoʊvərˈpleɪ] verb ~ sth
to give too much importance to sth
His role in the negotiations has been overplayed.
Opp: underplay
Idiom:overplay your hand
Verb forms:

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overplay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.