Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overblew




overblew
Xem overblow


/'ouvə'blou/

nội động từ overblew, overblown
(âm nhạc) thổi kèn quá mạnh

ngoại động từ
cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng
bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức

Related search result for "overblew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.