Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underplay




underplay
['ʌndəplei]
danh từ
(đánh bài) sự ra những con bài thấp
[,ʌndə'plei]
nội động từ
(đánh bài) ra những con bài thấp
ngoại động từ
xem nhẹ, quá coi thường
underplay factors
xem nhẹ một số nhân tố
chơi kém hơn năng lực sẵn có
chủ tâm không bắt con bài ăn; không ăn


/'ʌndə'plei/

danh từ
(đánh bài) sự ra những con bài thấp

nội động từ
(đánh bài) ra những con bài thấp

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.