Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bugle



bugle [bugle bugles bugled bugling] BrE [ˈbjuːɡl] NAmE [ˈbjuːɡl] noun
a musical instrument like a small ↑trumpet, used in the army for giving signals

Word Origin:
Middle English: via Old French from Latin buculus, diminutive of bos ‘ox’. The early English sense was ‘wild ox’, hence the compound bugle-horn, denoting the horn of an ox used to give signals, originally in hunting.

Related search result for "bugle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.