Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
baron


baron [baron barons] BrE [ˈbærən] NAmE [ˈbærən] noun
1. a ↑nobleman of the lowest rank. In Britain, barons use the title Lord; in other countries they use the title Baron.
2. a person who owns or controls a large part of a particular industry
a press baron
drug barons

Word Origin:
Middle English: from Old French, from medieval Latin baro, baron- ‘man, warrior’, probably of Germanic origin.

Example Bank:
the oil barons of Texas

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.