Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bogus


adjective
fraudulent;
having a misleading appearance (Freq. 3)
Syn:
fake, phony, phoney, bastard
Similar to:
counterfeit, imitative
Derivationally related forms:
bastard (for: bastard), phoney (for: phoney), phony (for: phony), fake (for: fake)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bogus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.