Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blocking


noun
the act of obstructing or deflecting someone's movements
Syn:
block
Derivationally related forms:
block (for: block), block
Hypernyms:
obstruction
Hyponyms:
interference, trap block, parry

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "block"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.