Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unbowed


adjective
1. erect in posture
- sit straight
- stood defiantly with unbowed back
Syn:
straight, unbent
Similar to:
erect, vertical, upright
2. not forced to bow down to a conqueror
Similar to:
undefeated

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unbowed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.