Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfeed




unfeed
[ʌn'fi:d]
tính từ
không được trả tiền thù lao


/'ʌn'fi:d/

tính từ
không được trả tiền thù lao

Related search result for "unfeed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.