Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sending


noun
the act of causing something to go (especially messages) (Freq. 4)
Derivationally related forms:
send
Hypernyms:
causing, causation
Hyponyms:
transmission, transmittal, transmitting

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "send"
  • Words contain "send" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bặt tăm mọn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.