Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sanity


noun
normal or sound powers of mind (Freq. 1)
Syn:
saneness
Ant:
insanity
Derivationally related forms:
sane (for: saneness), sane
Hypernyms:
mental health
Hyponyms:
lucidity, rationality, reason, reasonableness

Related search result for "sanity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.