Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
planter



noun
1. the owner or manager of a plantation (Freq. 7)
Syn:
plantation owner
Hypernyms:
farmer, husbandman, granger, sodbuster
2. a worker who puts or sets seeds or seedlings into the ground
Hypernyms:
worker
3. a decorative pot for house plants
Derivationally related forms:
plant
Hypernyms:
pot, flowerpot

Related search result for "planter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.