Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
wall
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wall
/wɔ:l/
danh từ
tường, vách
blank wall
tường liền không cửa; tường không trang trí
a wall of partition
vách ngăn
thàn, thành luỹ, thành quách
the Great Wall of China
vạn lý trường thành
within the wall
ở trong thành
without the wall
ở ngoại thành
a wall of bayonets
(nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê
lối đi sát tường nhà trên hè đường
to give somebody the wall
nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai
to take the wall of
tranh lấy lối đi tốt của
rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào
(địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa
(giải phẫu) thành
wall of the heart
thành tim
!to go to the wall
bị gạt bỏ
bị phá sản, khánh kiệt; thất bại
!to push (drive) somebody to the wall
dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí
!to run one's head against a wall
húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
!to see through brick wall
(xem) see
!walls have ears
(xem) ear
!the weakest goes to the wall
khôn sống vống chết
!with one's back against (to) the wall
(xem) back
ngoại động từ
xây tường bao quanh, xây thành bao quanh
!to wall in
xây tường xung quanh
!to wall off
ngăn bằng một bức tường
!to wall up
xây bịt lại
to wall up an aperture
xây bịt một lỗ hổng
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
rampart
bulwark
paries
palisade
fence
fence in
surround
Related search result for
"wall"
Words pronounced/spelled similarly to
"wall"
:
wail
wale
wall
walla
wallah
wallow
waul
waylay
weal
we'll
more...
Words contain
"wall"
:
baffle-wall
box-wallah
dead wall
dry wall
gadwall
party wall
retaining wall
sea swallow
sea-wall
stonewall
more...
Words contain
"wall"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tò vò
đèn vách
bích báo
vách
tường
bích hoạ
dán
ngăn cách
huỳnh
thành
more...
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.