Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sordid


/'sɔ:did/

tính từ

bẩn thỉu, nhớp nhúa

hèn hạ, đê tiện

tham lam, keo kiệt

(sinh vật học) bẩn, xỉn (màu sắc)

    sordid blue màu xanh xỉn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sordid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.