Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slate



/sleit/

danh từ

đá bảng, đá

ngói đá đen

bảng đá (của học sinh)

màu xám đen

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...)

!clean slate

(xem) clean

!to clean the slate

giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ

!to have a slate loose

hâm hâm, gàn

!to sart with a clean slate

làm lại cuộc đời

tính từ

bằng đá phiến, bằng đá acđoa

ngoại động từ

lợp (nhà) bằng ngói acđoa

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử

ngoại động từ

(thông tục) công kích, đả kích

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.