slate
/sleit/
danh từ
đá bảng, đá
ngói đá đen
bảng đá (của học sinh)
màu xám đen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...)
!clean slate
(xem) clean
!to clean the slate
giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
!to have a slate loose
hâm hâm, gàn
!to sart with a clean slate
làm lại cuộc đời
tính từ
bằng đá phiến, bằng đá acđoa
ngoại động từ
lợp (nhà) bằng ngói acđoa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử
ngoại động từ
(thông tục) công kích, đả kích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
|
|