Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
links


/liɳks/

danh từ số nhiều

bâi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại (ở Ê-cốt)

(thể dục,thể thao) bãi chơi gôn


Related search result for "links"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.